Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 20-09-2024 - Cập nhật lúc 19:37 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 20-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 19:37 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 20-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Quân Đội với giá là 18,739 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,295 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,532 18,719 19,320
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,646 18,768 19,345
VPBank (VPBank) 18,730 18,730 19,394
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,739 18,789 19,431
SaiGon (SCB) 18,580 18,630 19,430
Sacombank (Sacombank) 18,733 18,783 19,445
Agribank (Agribank) 18,662 18,737 19,295
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,555 18,726 19,336

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 19:37 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021